Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Reflection

Mục lục

n

かいそう [回想]
てりかえし [照り返し]
とうえい [倒影]
はんしょう [反照]
せいさつ [省察]
えいぞう [映像]
リフレクション
じせい [自省]

n,vs

はんせい [反省]
はんえい [反影]
はんえい [反映]
はんしゃ [反射]

n,n-suf

うつり [映り]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top