Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Reform

Mục lục

n

さっしん [刷新]
へんかく [変革]
きょうせい [匡正]
こうし [更始]
かんか [感化]
さんしゅう [刪修]
かいてい [改定]
こうかい [更改]
かくしん [革新]
かいかく [改革]
かいしん [改心]
いっしん [一新]

n,vs

かいりょう [改良]

Xem thêm các từ khác

  • Reform bill

    n かいせいあん [改正案]
  • Reform instructor

    n リフォームインストラクター
  • Reform of morals

    n きょうふう [矯風]
  • Reform plan

    n リフォームプラン
  • Reform process

    n かいかくかてい [改革過程]
  • Reform proposal

    n かいかくあん [改革案] かいせいあん [改正案]
  • Reform school

    Mục lục 1 n 1.1 しょうねんいん [少年院] 1.2 きょうごいん [教護院] 1.3 しょうねんかんかいん [少年感化院] 1.4 かんかいん...
  • Reformation

    Mục lục 1 n 1.1 たいしつかいぜん [体質改善] 1.2 かいかく [改革] 2 n,vs 2.1 かいしん [改新] n たいしつかいぜん [体質改善]...
  • Reformation (the ~)

    n へんかく [変革]
  • Reformatory

    n かんかいん [感化院]
  • Reformed Churches

    n かいかくはきょうかい [改革派教会]
  • Reformer

    n かいかくしゃ [改革者]
  • Reformism

    n かいりょうしゅぎ [改良主義]
  • Reformist

    n かいかくは [改革派]
  • Reformist group

    n かくしんは [革新派]
  • Refracting telescope

    n くっせつぼうえんきょう [屈折望遠鏡]
  • Refraction

    n くっせつ [屈折]
  • Refractive index

    n くっせつりつ [屈折率]
  • Refrain

    Mục lục 1 adv,n 1.1 おりかえし [折り返し] 2 n 2.1 リフレイン 2.2 リフレーン adv,n おりかえし [折り返し] n リフレイン...
  • Refreeze

    vs さいふうさ [再封鎖]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top