Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Refrigerant

Mục lục

n

せいりょうざい [清涼剤]
れいばい [冷媒]
かんざい [寒剤]
れいとうざい [冷凍剤]

Xem thêm các từ khác

  • Refrigerated fish

    n れいとうぎょ [冷凍魚]
  • Refrigerated transport

    n ていおんゆそう [低温輸送]
  • Refrigerating machine

    n れいとうき [冷凍器]
  • Refrigeration

    Mục lục 1 n,vs 1.1 れいきゃく [冷却] 1.2 れいとう [冷凍] 2 n 2.1 れいぞう [冷蔵] 2.2 れいぞうほう [冷蔵法] n,vs れいきゃく...
  • Refrigerator

    Mục lục 1 n 1.1 れいぞうこ [冷蔵庫] 1.2 れいとうき [冷凍機] 1.3 れいとうき [冷凍器] 1.4 フリーザー 1.5 れいきゃくき...
  • Refrigerator car

    n れいぞうしゃ [冷蔵車] れいとうしゃ [冷凍車]
  • Refrigerator ship

    n れいとうせん [冷凍船] れいぞうせん [冷蔵船]
  • Refuge

    Mục lục 1 n 1.1 かくれが [隠れ家] 1.2 かくればしょ [隠れ場所] 1.3 にげば [逃げ場] n かくれが [隠れ家] かくればしょ...
  • Refugee

    n ぼうめいしゃ [亡命者]
  • Refugees

    Mục lục 1 n 1.1 ひなんみん [避難民] 1.2 るみん [流民] 1.3 ざんとう [残党] 1.4 りゅうみん [流民] 1.5 なんみん [難民]...
  • Refund

    Mục lục 1 n,vs 1.1 かんぷ [還付] 2 n 2.1 かんぷきん [還付金] n,vs かんぷ [還付] n かんぷきん [還付金]
  • Refunding

    n かりかえ [借り換え]
  • Refundment

    n はらいもどし [払い戻し]
  • Refurbishment

    n しんそう [新装]
  • Refusal

    Mục lục 1 n 1.1 ことわり [断わり] 1.2 おことわり [御断わり] 1.3 おことわり [お断わり] 1.4 しゃぜつ [謝絶] 1.5 ふしょうだく...
  • Refuse

    n かす [滓]
  • Refuse from tofu

    n うのはな [卯の花]
  • Refusing

    n じぎ [辞儀]
  • Refusing explanation

    n だんまり [黙り]
  • Refusing flatly

    n,vs しゅんきょ [峻拒]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top