Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Refrigerating” Tìm theo Từ (2) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2 Kết quả)

  • Mục lục 1 n,vs 1.1 れいきゃく [冷却] 1.2 れいとう [冷凍] 2 n 2.1 れいぞう [冷蔵] 2.2 れいぞうほう [冷蔵法] n,vs れいきゃく [冷却] れいとう [冷凍] n れいぞう [冷蔵] れいぞうほう [冷蔵法]
  • n れいとうき [冷凍器]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top