Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Regenerate” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • Mục lục 1 n,vs 1.1 たいほ [退歩] 1.2 へんせい [変性] 2 adj-na 2.1 たいはいてき [退廃的] n,vs たいほ [退歩] へんせい [変性] adj-na たいはいてき [退廃的]
  • n せいせい [生成] ジェネレート
  • n さいせいせんい [再生繊維]
  • Mục lục 1 v1 1.1 おちる [堕ちる] 1.2 おちる [落ちる] 1.3 おちる [墜ちる] 2 io,v1 2.1 おちる [落る] 3 vs-s 3.1 だする [堕する] v1 おちる [堕ちる] おちる [落ちる] おちる [墜ちる] io,v1 おちる [落る] vs-s だする [堕する]
  • n へんしつしゃ [変質者]
  • n さいせいいりょう [再生医療]
  • n かいせいブレーキ [回生ブレーキ]
  • n がくせいくずれ [学生崩れ]
  • n だくせ [濁世]
  • exp すいりょくででんきをおこす [水力で電気を起こす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top