Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Register

Mục lục

n

レジスタ
とうきぼ [登記簿]
レジスター
だいちょう [台帳]
きめい [記名]
おんいき [音域]
ちょうぼ [帳簿]

n,vs

とうさい [登載]
とうろく [登録]

n,abbr

レジ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top