- Từ điển Anh - Nhật
Registration
Mục lục |
n,vs
とうろく [登録]
とうき [登記]
n,n-suf
とどけ [届]
とどけ [届け]
Xem thêm các từ khác
-
Registration (of mail)
n,vs かきとめ [書き留め] かきとめ [書留] -
Registration desk (lit. front desk)
n フロントデスク -
Registration fee
Mục lục 1 n 1.1 かきとめりょう [書留料] 1.2 そくしゅう [束脩] 1.3 とうろくりょう [登録料] 1.4 とうきりょう [登記料]... -
Registration number
n とうろくばんごう [登録番号] -
Registration of a design
n いしょうとうろく [意匠登録] -
Registration of livestock
n かちくとうろく [家畜登録] -
Registry
Mục lục 1 n 1.1 きちょう [記帳] 2 n,vs 2.1 とうき [登記] n きちょう [記帳] n,vs とうき [登記] -
Registry number column
n とうきばんごうらん [登記番号欄] -
Registry office
n とうきしょ [登記所] -
Regrant
n さいこうふ [再交付] -
Regression
n かいたい [海退] たいこう [退行] -
Regression analysis
n かいきぶんせき [回帰分析] -
Regressive
n るいげん [累減] -
Regressive taxation
n るいげんぜい [累減税] -
Regret
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おしげ [惜し気] 1.2 むねん [無念] 1.3 ざんねん [残念] 1.4 こころのこり [心残り] 2 n 2.1 くい [悔い]... -
Regret(s)
adj-na,n みれん [未練] -
Regret or reluctance to part
n せきべつ [惜別] -
Regretful
n つうこん [痛恨] -
Regrettable
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しんがい [心外] 1.2 いかん [遺憾] 2 adj 2.1 おしい [惜しい] 2.2 くやしい [口惜しい] 2.3 くやしい... -
Regrettable defeat
n,vs せきはい [惜敗]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.