- Từ điển Anh - Nhật
Regulation
Mục lục |
n
とうせい [統制]
じょうれい [条令]
きまり [決まり]
しゅくせい [粛正]
レギュレーション
きせい [規制]
さだめ [定め]
adj-no,n,vs
きてい [規定]
n,vs
ちょうせい [調整]
ちょうせつ [調節]
せいり [整理]
n,n-suf,vs
せい [制]
Xem thêm các từ khác
-
Regulation at batting (baseball)
n きていだせき [規定打席] -
Regulation ball
n こうきゅう [硬球] -
Regulation cap
n せいぼう [制帽] -
Regulation dress
n せいふく [正服] -
Regulation game
n きゅうかいせん [九回戦] -
Regulations
Mục lục 1 n 1.1 きりつ [紀律] 1.2 じょうれい [条例] 1.3 せいれい [制令] 1.4 てんそく [典則] 1.5 きそく [規則] 1.6 じゅんそく... -
Regulations for the preservation of law and order
n ほあんじょうれい [保安条例] -
Regulations now (at present) in force
n げんこうほうき [現行法規] -
Regulator
n せいぎょき [制御器] せいぎょき [制御機] -
Regulus (star in Leonis)
n レグルス -
Regurgitation (of blood)
n ぎゃくりゅう [逆流] -
Rehabilitation
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふっきゅう [復旧] 1.2 かいふく [回復] 1.3 かいふく [快復] 1.4 そせい [甦生] 1.5 そせい [蘇生] 1.6 ふくきゅう... -
Rehabilitation (in society)
n しゃかいふっき [社会復帰] -
Rehabilitation facilities
n こうせいしせつ [更生施設] -
Rehash
n にばんせんじ [二番煎じ] -
Rehearsal
Mục lục 1 n 1.1 よこうえんしゅう [予行演習] 1.2 しえん [試演] 1.3 したげいこ [下稽古] 1.4 おさらい [お浚い] 1.5 さらい... -
Rehearsal (of play)
n したよみ [下読み] -
Reign
Mục lục 1 n,vs 1.1 とうち [統治] 1.2 くんりん [君臨] 1.3 とうじ [統治] 2 n 2.1 ちせい [治世] n,vs とうち [統治] くんりん... -
Reign (i.e of a ruler)
n,vs ざいい [在位]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.