- Từ điển Anh - Nhật
Rehabilitation
Mục lục |
n,vs
ふっきゅう [復旧]
かいふく [回復]
かいふく [快復]
そせい [甦生]
そせい [蘇生]
ふくきゅう [復旧]
こうせい [更生]
かいふく [恢復]
n
ふっけん [復権]
リハビリ
ほごいいん [保護委員]
さいけん [再建]
リハビリテーション
よみがえり [蘇り]
ふくけん [復権]
abbr
レハビリ
Xem thêm các từ khác
-
Rehabilitation (in society)
n しゃかいふっき [社会復帰] -
Rehabilitation facilities
n こうせいしせつ [更生施設] -
Rehash
n にばんせんじ [二番煎じ] -
Rehearsal
Mục lục 1 n 1.1 よこうえんしゅう [予行演習] 1.2 しえん [試演] 1.3 したげいこ [下稽古] 1.4 おさらい [お浚い] 1.5 さらい... -
Rehearsal (of play)
n したよみ [下読み] -
Reign
Mục lục 1 n,vs 1.1 とうち [統治] 1.2 くんりん [君臨] 1.3 とうじ [統治] 2 n 2.1 ちせい [治世] n,vs とうち [統治] くんりん... -
Reign (i.e of a ruler)
n,vs ざいい [在位] -
Reign supreme
n ひとりてんか [一人天下] ひとりでんか [一人天下] -
Reiki (healing method)
n れいき [靈氣] -
Reimbursement
n べんしょう [弁償] べんしょうきん [弁償金] -
Reimportation
n さいゆにゅう [再輸入] ぎゃくゆにゅう [逆輸入] -
Reimposition of an embargo
n さいきんし [再禁止] -
Reincarnation
Mục lục 1 n 1.1 さいらい [再来] 1.2 うまれかわり [生まれ変わり] 1.3 てんしょう [転生] 1.4 てんせい [転生] 2 n,vs 2.1... -
Reindeer
n,uk となかい [馴鹿] -
Reindeer moss
n はなごけ [花苔] -
Reinforce
Mục lục 1 n,vs 1.1 きょうか [強化] 2 n 2.1 ぞうきょう [増強] n,vs きょうか [強化] n ぞうきょう [増強] -
Reinforcement
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぞうえん [増援] 1.2 ほきょう [補強] 1.3 おうえん [応援] 2 n 2.1 えんぐん [援軍] 2.2 きゅうえん [救援]... -
Reinforcement bar
n ほきょうきん [補強筋] -
Reinforcements
Mục lục 1 n 1.1 かせい [加勢] 1.2 えんぺい [援兵] 1.3 きゅうえんぐん [救援軍] 1.4 ぞうは [増派] 1.5 じょせい [助勢]... -
Reins
n たづな [手綱]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.