- Từ điển Anh - Nhật
Reject
n
リジェクト
Xem thêm các từ khác
-
Rejected bill (project)
n はいあん [廃案] -
Rejected goods
n はねもの [撥ね物] -
Rejected manuscript
n ぼっしょ [没書] -
Rejected person
n ふごうかくしゃ [不合格者] -
Rejecting sternly
n,vs しゅんきょ [峻拒] -
Rejection
Mục lục 1 n 1.1 けっかく [欠格] 1.2 いきそそう [意気阻喪] 1.3 きょぜつはんのう [拒絶反応] 1.4 おことわり [御断わり]... -
Rejection (of an application)
n ふさいよう [不採用] -
Rejection or adoption
n しゅしゃ [取捨] -
Rejoicing
Mục lục 1 oK,n 1.1 よろこび [慶び] 1.2 よろこび [悦び] 2 n 2.1 よろこび [喜び] 2.2 よろこび [歓び] oK,n よろこび [慶び]... -
Rejoining a political party
n ふくとう [復党] -
Rejuvenating agent
n かいしゅんざい [回春剤] -
Rejuvenation
n かいしゅん [回春] わかがえり [若返り] -
Relapse
n ぎゃくもどり [逆戻り] さいはつ [再発] -
Related
Mục lục 1 n,vs 1.1 りんせつ [隣接] 2 adj-na,n 2.1 みっせつ [密接] n,vs りんせつ [隣接] adj-na,n みっせつ [密接] -
Related (relevant) matters
n かんれんじこう [関連事項] -
Related family
n えんか [縁家] -
Related genera
n きんえんぞく [近縁属] -
Related item
n かんれんこうもく [関連項目] -
Related laws and regulations
n かんけいほうき [関係法規] -
Related product
n かんれんしょうひん [関連商品]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.