Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Relation

Mục lục

n

かんれん [関連]
むすびつき [結び付き]
かかわり [関わり]
よしみ [誼]
ぞくがら [続柄]
かんれんせい [関連性]
れんかん [連関]
かかりむすび [係り結び]
よしみ [誼み]
ゆえん [由縁]
かんれん [関聯]
えんこ [縁故]
ぎ [誼]
かかわり [係わり]
なか [仲]
リレーション
しんるい [親類]
えん [縁]

n,vs

かんけい [関係]
じょ [叙]

n,n-suf,pref

ぶん [分]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top