- Từ điển Anh - Nhật
Release
Mục lục |
n,vs
かいじょ [解除]
かいほう [解放]
ほうしゅつ [放出]
しゃくほう [釈放]
n
リリース
ほうめん [放免]
レリーズ
Xem thêm các từ khác
-
Release (discharge) from prison
Mục lục 1 vs,vs 1.1 でどころ [出所] 1.2 でどころ [出処] 1.3 でどこ [出処] 1.4 でどころ [出どころ] 1.5 でどこ [出所] vs,vs... -
Release (film)
n,vs ふうきり [封切り] -
Release (from prison)
n,vs しゅつごく [出獄] -
Release from a vow
n がんほどき [願解き] -
Release from office
n めんえき [免役] -
Release internal power
MA はっけい [発勁] -
Release on bail
n かりしゅっしょ [仮出所] かりしゅつごく [仮出獄] -
Release on parole
n かりしゃくほう [仮釈放] -
Released goods
n ほうしゅつぶっし [放出物資] -
Releasing prisoners
v5k きりほどく [切り解く] -
Releasing stored goods
n,vs くらだし [倉出し] くらだし [蔵出し] -
Relentless
Mục lục 1 adj 1.1 きびしい [酷しい] 1.2 いかめしい [厳めしい] 1.3 きびしい [厳しい] 2 adj-na,n 2.1 れいこく [冷酷] adj... -
Relentlessly
adv びしびし -
Relevance
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 てきとう [適当] 1.2 てきせつ [適切] 2 n 2.1 かんれん [関聯] 2.2 かんれんせい [関連性] 2.3 かんれん... -
Relevant documents
n かんけいしょるい [関係書類] -
Reliability
adj-na,n かくじつ [確実] -
Reliable
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けんじつ [堅実] 1.2 けんじつ [健実] 2 adj-na,adv,n,uk 2.1 しっかり [確り] 2.2 しっかり [聢り] 3 adj... -
Reliable source
n たしかなすじ [確かな筋] -
Reliance
Mục lục 1 n 1.1 たより [頼り] 1.2 こころだのみ [心頼み] 1.3 たのみ [頼み] 2 adv,n 2.1 しん [信] 2.2 まこと [誠] 2.3 まこと... -
Reliance on others
n ひとだのみ [人頼み] ひとだより [人頼り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.