- Từ điển Anh - Nhật
Reliable
Mục lục |
adj-na,n
けんじつ [堅実]
けんじつ [健実]
adj-na,adv,n,uk
しっかり [確り]
しっかり [聢り]
adj
たのもしい [頼もしい]
ものがたい [物堅い]
Xem thêm các từ khác
-
Reliable source
n たしかなすじ [確かな筋] -
Reliance
Mục lục 1 n 1.1 たより [頼り] 1.2 こころだのみ [心頼み] 1.3 たのみ [頼み] 2 adv,n 2.1 しん [信] 2.2 まこと [誠] 2.3 まこと... -
Reliance on others
n ひとだのみ [人頼み] ひとだより [人頼り] -
Relic
n いぶつ [遺物] いあい [遺愛] -
Relict
n いぞんしゅ [遺存種] -
Relief
Mục lục 1 n 1.1 きゅうさい [救済] 1.2 かわり [代り] 1.3 えんぺい [援兵] 1.4 かんわ [緩和] 1.5 うきぼり [浮き彫り] 1.6... -
Relief (aid) work
n きゅうごかつどう [救護活動] -
Relief (remission) (of pain)
n かんかい [緩解] -
Relief column
n きゅうえんぐん [救援軍] -
Relief from the heat
n あつさしのぎ [暑さ凌ぎ] -
Relief map
n もけいちず [模型地図] -
Relief measure
Mục lục 1 n 1.1 ぜんごさく [前後策] 1.2 ぜんごさく [善後策] 1.3 きゅうさいさく [救済策] n ぜんごさく [前後策] ぜんごさく... -
Relief or emergency loan
n つなぎゆうし [繋ぎ融資] -
Relief pitcher
Mục lục 1 n 1.1 リリーフピッチャー 1.2 きゅうえんとうしゅ [救援投手] 1.3 こうたいとうしゅ [交代投手] n リリーフピッチャー... -
Relief printing
n とっぱんいんさつ [凸版印刷] とっぱん [凸版] -
Relief squad
n きゅうごはん [救護班] -
Relief supplies
n きゅうえんぶっし [救援物資] -
Relief work
n ほりあげざいく [彫り上げ細工] ほりあげ [彫り上げ] -
Relief work for the unemployed
n しつぎょうたいさく [失業対策] -
Relieved
vs すうっと
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.