Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Relief

Mục lục

n

きゅうさい [救済]
かわり [代り]
えんぺい [援兵]
かんわ [緩和]
うきぼり [浮き彫り]
うきぼり [浮彫]
レリーフ
きゅうえん [救援]
あんど [安堵]
えんご [掩護]
リリーフ
きゅうそく [休息]
すくい [救い]
えんご [援護]
かわり [代わり]

n,vs

こうたい [交代]
こうたい [交替]
きゅうご [救護]
きゅうじょ [救助]

io,n

うきぼり [浮彫り]

adv,n

さばさば

adj-na,n,vs

あんしん [安心]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top