- Từ điển Anh - Nhật
Relief
Mục lục |
n
きゅうさい [救済]
かわり [代り]
えんぺい [援兵]
かんわ [緩和]
うきぼり [浮き彫り]
うきぼり [浮彫]
レリーフ
きゅうえん [救援]
あんど [安堵]
えんご [掩護]
リリーフ
きゅうそく [休息]
すくい [救い]
えんご [援護]
かわり [代わり]
n,vs
こうたい [交代]
こうたい [交替]
きゅうご [救護]
きゅうじょ [救助]
io,n
うきぼり [浮彫り]
adv,n
さばさば
adj-na,n,vs
あんしん [安心]
Xem thêm các từ khác
-
Relief (aid) work
n きゅうごかつどう [救護活動] -
Relief (remission) (of pain)
n かんかい [緩解] -
Relief column
n きゅうえんぐん [救援軍] -
Relief from the heat
n あつさしのぎ [暑さ凌ぎ] -
Relief map
n もけいちず [模型地図] -
Relief measure
Mục lục 1 n 1.1 ぜんごさく [前後策] 1.2 ぜんごさく [善後策] 1.3 きゅうさいさく [救済策] n ぜんごさく [前後策] ぜんごさく... -
Relief or emergency loan
n つなぎゆうし [繋ぎ融資] -
Relief pitcher
Mục lục 1 n 1.1 リリーフピッチャー 1.2 きゅうえんとうしゅ [救援投手] 1.3 こうたいとうしゅ [交代投手] n リリーフピッチャー... -
Relief printing
n とっぱんいんさつ [凸版印刷] とっぱん [凸版] -
Relief squad
n きゅうごはん [救護班] -
Relief supplies
n きゅうえんぶっし [救援物資] -
Relief work
n ほりあげざいく [彫り上げ細工] ほりあげ [彫り上げ] -
Relief work for the unemployed
n しつぎょうたいさく [失業対策] -
Relieved
vs すうっと -
Relieving the (starting) pitcher
n けいとう [継投] -
Relieving the sufferings of the people
n さいみん [済民] -
Religion
n しゅうきょう [宗教] -
Religion and politics
n せいきょう [政教] -
Religionist
n しんじんか [信心家] しゅうきょうか [宗教家] -
Religious
adj-na しんこうてき [信仰的] しゅっせけんてき [出世間的]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.