- Từ điển Anh - Nhật
Remarkable
Mục lục |
adj
いちじるしい [著しい]
えらい [偉い]
えらい [豪い]
adj-na,adv,n
かくだん [格段]
adj,arch
めざましい [目覚しい]
めざましい [目覚ましい]
adj-na,n
けんちょ [顕著]
Xem thêm các từ khác
-
Remarkable ability
n すごうで [凄腕] かいわん [怪腕] -
Remarkable character
n けつぶつ [傑物] -
Remarkable difference
adj-na,n だんちがい [段違い] -
Remarkable effect
n きこう [奇効] -
Remarkable man
n ぼんならざるじんぶつ [凡ならざる人物] いさい [偉才] -
Remarkably
Mục lục 1 adv 1.1 ひときわ [一際] 1.2 ぐんと 1.3 めっきり 2 n 2.1 いちじるしく [著しく] adv ひときわ [一際] ぐんと めっきり... -
Remarks
Mục lục 1 n 1.1 いいぐさ [言い草] 1.2 せりふ [科白] 1.3 びこう [備考] 1.4 せりふ [台詞] 1.5 かはく [科白] n いいぐさ... -
Remarks (reference) column
n びこうらん [備考欄] -
Remarriage
Mục lục 1 n 1.1 さいか [再嫁] 2 n,vs 2.1 てんか [転嫁] n さいか [再嫁] n,vs てんか [転嫁] -
Rematch
n さいせん [再戦] -
Remedial measures
n,vs あとしまつ [跡始末] あとしまつ [後始末] -
Remedy
Mục lục 1 n 1.1 ちりょうほう [治療法] 1.2 しよう [仕様] 1.3 りょうほう [療法] 1.4 ぜんごさく [前後策] 1.5 ぜんごさく... -
Remedy for a cold
n かざぐすり [風邪薬] かぜぐすり [風邪薬] -
Remember
Mục lục 1 n,vs 1.1 めいき [銘記] 2 n 2.1 し [偲] n,vs めいき [銘記] n し [偲] -
Remembering
n,vs そうき [想起] -
Remembrance
Mục lục 1 n 1.1 みおぼえ [見覚え] 1.2 ついかい [追懐] 1.3 みおぼえ [見憶え] 2 n,vs 2.1 きおく [記憶] n みおぼえ [見覚え]... -
Remembrances
n メモワール -
Reminder
n ねんおし [念押し] びぼう [備忘] -
Remington
n レミントン -
Reminiscence
Mục lục 1 n 1.1 かいそう [回想] 1.2 ついおく [追憶] 1.3 むかしがたり [昔語り] 1.4 おもいで [思い出] 1.5 ついかい [追懐]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.