- Từ điển Anh - Nhật
Remember
Xem thêm các từ khác
-
Remembering
n,vs そうき [想起] -
Remembrance
Mục lục 1 n 1.1 みおぼえ [見覚え] 1.2 ついかい [追懐] 1.3 みおぼえ [見憶え] 2 n,vs 2.1 きおく [記憶] n みおぼえ [見覚え]... -
Remembrances
n メモワール -
Reminder
n ねんおし [念押し] びぼう [備忘] -
Remington
n レミントン -
Reminiscence
Mục lục 1 n 1.1 かいそう [回想] 1.2 ついおく [追憶] 1.3 むかしがたり [昔語り] 1.4 おもいで [思い出] 1.5 ついかい [追懐]... -
Reminiscences
Mục lục 1 n 1.1 かいころく [回顧録] 1.2 かいきゅうだん [懐旧談] 1.3 いじ [遺事] 2 adj-no,n 2.1 かいきゅう [懐旧] 2.2 かいこ... -
Reminiscent of
suf ばり [張り] -
Reminiscent talk
n おもいでばなし [思い出話] -
Reminiscingly
n はんしゃてきに [反射的に] -
Reminting
n かいちゅう [改鋳] -
Remission
n しゃめん [赦免] -
Remittance
n そうきん [送金] しおくり [仕送り] -
Remittance bill
n そうきんかわせ [送金為替] -
Remittee
n そうきんうけとりにん [送金受取人] -
Remitter
n ふりだしにん [振出人] -
Remitting
n そうふ [送付] -
Remnant
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はんぱ [半端] 2 adj-na,adv,n,n-suf,uk 2.1 あまり [余り] 2.2 あんまり [余り] 3 n 3.1 ざんぺん [残片] 3.2... -
Remnant fort
n ざんるい [残塁] -
Remnants
Mục lục 1 n 1.1 ざんえい [残影] 1.2 のこりもの [残り物] 1.3 ありぎれ [有り布] 1.4 ありぎれ [有り切れ] n ざんえい [残影]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.