Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Renewal

Mục lục

vs

さいかふ [再下付]

n

リニューアル
かりかえ [借り換え]
しんちんたいしゃ [新陳代謝]
いっしん [一新]
こうし [更始]
こうかい [更改]

n,vs

こうしん [更新]

n,abbr

たいしゃ [代謝]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top