- Từ điển Anh - Nhật
Repair
Mục lục |
n
なおし [直し]
しゅうふく [修復]
つくろい [繕い]
リペア
しゅうちく [修築]
かいしゅう [改修]
n,vs
しゅうぜん [修繕]
ほしゅう [補修]
Xem thêm các từ khác
-
Repair expense
n しゅうぜんひ [修繕費] -
Repair man
n しゅうりこう [修理工] しゅうぜんこう [修繕工] -
Repair shop
Mục lục 1 n 1.1 せいびこうじょう [整備工場] 1.2 しゅうぜんこうじょう [修繕工場] 1.3 しゅうりこうじょう [修理工場]... -
Repair work
n かいしゅうこうじ [改修工事] ふっきゅうさぎょう [復旧作業] -
Repair workshop
n しゅうりや [修理屋] -
Repairing
Mục lục 1 n 1.1 しゅぞう [修造] 1.2 しゅうほ [修補] 1.3 しゅうぞう [修造] 2 n,vs 2.1 しゅうり [修理] n しゅぞう [修造]... -
Repairing clogs
n げたなおし [下駄直し] はいれ [歯入れ] -
Repairs
n ていれ [手入れ] -
Reparation
Mục lục 1 n 1.1 べんしょう [弁償] 1.2 ほうしょう [報償] 1.3 べんしょうきん [弁償金] 1.4 だいしょう [代償] 1.5 ほしょうきん... -
Reparation in the form of service
n えきむばいしょう [役務賠償] -
Reparations
Mục lục 1 n 1.1 ばいしょうきん [賠償金] 2 n,vs 2.1 ばいしょう [賠償] n ばいしょうきん [賠償金] n,vs ばいしょう [賠償] -
Repatriation
Mục lục 1 n 1.1 そうかん [送還] 1.2 ふくいん [復員] 2 n,vs 2.1 きかん [帰還] n そうかん [送還] ふくいん [復員] n,vs きかん... -
Repatriation ship
n こうかんせん [交換船] -
Repaying a favor
n ほうしゃ [報謝] -
Repaying a kindness
n,vs ほうおん [報恩] -
Repayment
Mục lục 1 n,vs 1.1 へんきゃく [返却] 1.2 へんさい [返済] 2 n 2.1 へんきん [返金] 2.2 しょうかん [償還] 2.3 しょうきゃく... -
Repeal
Mục lục 1 n,vs 1.1 てっきょ [撤去] 1.2 てっかい [撤回] 1.3 はいき [廃棄] 1.4 はいし [廃止] 1.5 てったい [撤退] n,vs てっきょ... -
Repeat
Mục lục 1 n 1.1 リピート 2 n,vs 2.1 くりかえし [繰返し] n リピート n,vs くりかえし [繰返し] -
Repeat mindlessly
n くちうつし [口写し] -
Repeat offender
n るいはんしゃ [累犯者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.