Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Reply

Mục lục

n,vs

おうとう [応答]
へんしん [返信]
とうべん [答弁]
へんじ [返事]

n

へんしょ [返書]
リプライ
へんとう [返答]
かいほう [回報]
へんじ [返辞]
うけこたえ [受け答え]
とうしん [答申]
かいとう [回答]
ふくとう [復答]
おうしゅう [応酬]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top