- Từ điển Anh - Nhật
Reply
Mục lục |
n,vs
おうとう [応答]
へんしん [返信]
とうべん [答弁]
へんじ [返事]
n
へんしょ [返書]
リプライ
へんとう [返答]
かいほう [回報]
へんじ [返辞]
うけこたえ [受け答え]
とうしん [答申]
かいとう [回答]
ふくとう [復答]
おうしゅう [応酬]
Xem thêm các từ khác
-
Reply (epistolary)
n きしゅう [貴酬] -
Reply card (postal ~)
n へんしんようはがき [返信用葉書] -
Reply letter
n ふくぶん [復文] -
Reply telegram
n へんでん [返電] -
Reply to the emperor
n ちょくとう [勅答] -
Reply to the throne
n ほうとう [奉答] -
Report
Mục lục 1 n,vs 1.1 しんこく [申告] 1.2 でんぶん [伝聞] 1.3 ほうどう [報道] 1.4 とどけで [届出] 1.5 とどけで [届け出]... -
Report (gun ~)
n じゅうせい [銃声] -
Report (of an investigation)
n ちょうさほうこく [調査報告] -
Report (register) of a birth
n しゅっせいとどけ [出生届] -
Report (written ~)
n ほうこくしょ [報告書] -
Report card
Mục lục 1 n 1.1 せいせきひょう [成績表] 1.2 つうしんぼ [通信簿] 1.3 つうちひょう [通知表] n せいせきひょう [成績表]... -
Report card (book)
n つうちぼ [通知簿] -
Report given to deity or nobility
n ほうこく [奉告] -
Report in detail
n,vs ぐちん [具陳] -
Report of a death
n ふいん [訃音] ふおん [訃音] -
Report of a school absence
n けっせきとどけ [欠席届け] -
Report of an absence
n けっきんとどけ [欠勤届け] -
Report of damage
n ひがいとどけ [被害届け] -
Report of death
n しぼうとどけ [死亡届け]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.