Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Request

Mục lục

n

もうしこみ [申込]
もうしいで [申し出で]
おねがいごと [お願い事]
たのみ [頼み]
もうしいで [申出で]
もうしで [申し出]
こい [乞い]
じゅよう [需要]
もうしで [申出]
ねがい [願い]
もうしこみ [申込み]
おねがいごと [お願いごと]
しょもう [所望]
ようめい [用命]
もとめ [求め]
リクエスト
ようぼう [要望]
もうしこみ [申し込み]

n,vs

こんせい [懇請]
せいきゅう [請求]
しんせい [申請]
しゅちょう [主張]
ごちゅうもん [ご注文]
ちゅうもん [註文]
ようきゅう [要求]
ちゅうもん [注文]
さいそく [催促]
いらい [依頼]
ようせい [要請]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top