Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Require” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • Mục lục 1 adj-no,n 1.1 しょよう [所要] 2 adj-na,n 2.1 ひっす [必須] adj-no,n しょよう [所要] adj-na,n ひっす [必須]
"
  • vs-s ようする [要する]
  • n エスクワイア
  • Mục lục 1 n 1.1 いんどう [引導] 1.2 レクイエム 1.3 ちんこんきょく [鎮魂曲] n いんどう [引導] レクイエム ちんこんきょく [鎮魂曲]
  • n せんかた [詮方]
  • n ようかくにん [要確認]
  • n ひつようなし [必要なし]
  • n ひっしゅう [必修]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 いんたい [引退] 2 n,vi,vs 2.1 きゅう [休] 3 n 3.1 リタイア n,vs いんたい [引退] n,vi,vs きゅう [休] n リタイア
  • n ほしょうにんよう [保証人要]
  • n せいか [正課]
  • n ひっすかもく [必須科目]
  • v1 ほねがおれる [骨が折れる]
  • n きていち [規定値]
  • n ちんこんみさきょく [鎮魂ミサ曲]
  • v5r うる [得る]
  • n ちんこんきょくか [鎮魂曲歌]
  • v1 たずねる [尋ねる] といあわせる [問い合わせる]
  • v5u,vi,vt,hon うかがう [伺う]
  • n ようちゅうい [要注意]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top