- Từ điển Anh - Nhật
Required
Xem thêm các từ khác
-
Required (subject)
n ひっしゅう [必修] -
Required means
n せんかた [詮方] -
Required subject
n せいか [正課] -
Required subjects
n ひっすかもく [必須科目] -
Requirement
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 にゅうよう [入用] 2 n 2.1 ようけん [要件] adj-na,n にゅうよう [入用] n ようけん [要件] -
Requirements
n しかく [資格] ひつようじょうけん [必要条件] -
Requiring a response
n とうい [当為] -
Requiring little trouble
n ていらず [手入らず] -
Requisite
n ひつじゅひん [必需品] -
Requisition
Mục lục 1 n,vs 1.1 ようきゅう [要求] 1.2 ちょうはつ [徴発] 1.3 ちょうよう [徴用] n,vs ようきゅう [要求] ちょうはつ... -
Requisition order
n ちょうはつれい [徴発令] -
Requital
n,vs へんぽう [返報] -
Requital of a favour
n おんがえし [恩返し] -
Rereading
n,vs さいどく [再読] -
Rerun
n さいえい [再映] -
Rerun (of a file)
n さいじょうえい [再上映] -
Resale
Mục lục 1 n 1.1 さいはん [再販] 1.2 さいはんばい [再販売] 2 n,vs 2.1 てんばい [転売] n さいはん [再販] さいはんばい... -
Resale price
n さいはんかかく [再販価格] -
Resale system
n さいはんせいど [再販制度] -
Rescheduled in case of rain
n うてんじゅんえん [雨天順延]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.