- Từ điển Anh - Nhật
Research
Mục lục |
n
さどく [査読]
とうきゅう [討究]
こうきゅう [講究]
たんきゅう [探究]
こうきゅう [攻究]
リサーチ
n,vs
けんきゅう [研究]
Xem thêm các từ khác
-
Research activities
n けんきゅうかつどう [研究活動] -
Research and development
n けんきゅうかいはつ [研究開発] -
Research area
n けんきゅうぶんや [研究分野] けんきゅうりょういき [研究領域] -
Research division
n ちょうさぶ [調査部] -
Research establishment (institute, laboratory, etc.)
n けんきゅうしょ [研究所] けんきゅうじょ [研究所] -
Research funds (expenses)
n けんきゅうひ [研究費] -
Research group
n ちょうさだん [調査団] -
Research institute bulletin
n けんきゅうしょほう [研究所報] -
Research into the period
n じだいこうしょう [時代考証] -
Research laboratory building
n けんきゅうしつとう [研究室棟] -
Research material
n けんきゅうしりょう [研究資料] -
Research materials
n けんきゅうのりょう [研究の料] -
Research methods
n けんきゅうほうほう [研究方法] -
Research officer
n けんきゅうかん [研究官] -
Research paper
n けんきゅうほうこく [研究報告] -
Research publication
n けんきゅうはっぴょう [研究発表] -
Research society
n けんきゅうかい [研究会] -
Research student
n けんきゅうせい [研究生] -
Research student (worker) abroad
n ざいがいけんきゅういん [在外研究員] -
Research task
n けんきゅうかだい [研究課題]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.