- Từ điển Anh - Nhật
Reserves
Xem thêm các từ khác
-
Reserving
n りゅうほ [留保] -
Reservist
n よびへい [予備兵] ごうぐん [郷軍] -
Reservoir
Mục lục 1 n 1.1 ためいけ [溜池] 1.2 ちょすいち [貯水池] 1.3 ようすいいけ [用水地] 1.4 ためいけ [溜め池] n ためいけ... -
Reservoir (clean-water ~)
n じょうすいち [浄水地] -
Reset
n リセット -
Reshipment
n つみかえ [積み替え] -
Reshow
n さいえい [再映] -
Reshuffle
Mục lục 1 n 1.1 さいへんせい [再編成] 1.2 こうてつ [更迭] 1.3 さいへん [再編] 1.4 じんじいどう [人事異動] n さいへんせい... -
Reshuffling
n,vs はいちてんかん [配置転換] -
Reside
n,vs ざいりゅう [在留] きょりゅう [居留] -
Residence
Mục lục 1 n 1.1 すみか [住家] 1.2 すみか [住み家] 1.3 じゅうしょ [住所] 1.4 すまい [住い] 1.5 きょじゅうち [居住地]... -
Residence maintained by a daimyo in Edo
n はんてい [藩邸] -
Residence or family of a prince
n みやけ [宮家] -
Resident
Mục lục 1 n 1.1 きょじゅうしゃ [居住者] 1.2 じゅうたく [住宅] 1.3 じゅうにん [住人] 1.4 ざいじゅう [在住] 1.5 ちゅうざいいん... -
Resident in China
adj-no ちゅうし [駐支] -
Resident in Japan
n ちゅうにち [駐日] -
Resident of Tokyo
n とみん [都民] -
Resident of ancient Sichuan
n はじん [巴人] -
Resident registration
n じゅうみんとうろく [住民登録] -
Residential area
n じゅうたくがい [住宅街] やしきまち [屋敷町]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.