Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Residential” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • n かていよう [家庭用]
"
  • n じゅうたくがい [住宅街] やしきまち [屋敷町]
  • n じゅうたくちく [住宅地区] じゅうたくち [住宅地]
  • n たくち [宅地]
  • n だいとうりょうこうほ [大統領候補]
  • Mục lục 1 n 1.1 だいとうりょうせん [大統領選] 1.2 そうとうせんきょ [総統選挙] 1.3 だいとうりょうせんきょ [大統領選挙] n だいとうりょうせん [大統領選] そうとうせんきょ [総統選挙] だいとうりょうせんきょ [大統領選挙]
  • n しゃちょうめいれい [社長命令]
  • n きょうしょ [教書]
  • n たくちぞうせい [宅地造成]
  • n こうきゅうじゅうたくち [高級住宅地]
  • n ざっきょち [雑居地]
  • n いっとうち [一等地]
  • n やまて [山手] やまのて [山の手]
  • n しょいんづくり [書院造り]
  • n げたばきじゅうたく [下駄履き住宅]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top