Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Resignation

Mục lục

adv,n

おもいきり [思い切り]

n,vs

かくご [覚悟]
かんねん [観念]
たいしゃ [退社]
ちし [致仕]
じにん [辞任]
とうりょう [投了]

n

ほうき [抛棄]
ふくじゅう [服従]
にんじゅう [忍従]
あきらめ [諦め]
じしょく [辞職]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top