- Từ điển Anh - Nhật
Resignation
Mục lục |
adv,n
おもいきり [思い切り]
n,vs
かくご [覚悟]
かんねん [観念]
たいしゃ [退社]
ちし [致仕]
じにん [辞任]
とうりょう [投了]
n
ほうき [抛棄]
ふくじゅう [服従]
にんじゅう [忍従]
あきらめ [諦め]
じしょく [辞職]
Xem thêm các từ khác
-
Resignation (as in reconciling oneself)
n,vs ていかん [諦観] -
Resignation (from a post)
n,vs じけつ [自決] -
Resignation (written ~)
n じしょくねがい [辞職願] -
Resigning
n はいじ [拝辞] -
Resilience
n かいふくりょく [回復力] だんりょくせい [弾力性] -
Resiliency
n はんぱつりょく [反発力] -
Resin
n やに [脂] じゅし [樹脂] -
Resin (de: Harz)
n ハルツ -
Resin treatment
n じゅしかこう [樹脂加工] -
Resistance
Mục lục 1 n 1.1 レジスタンス 1.2 てごたえ [手答え] 1.3 こうそう [抗争] 1.4 てむかい [手向かい] 1.5 はんこう [反抗]... -
Resistance (power of ~)
n ていこうりょく [抵抗力] -
Resistance (to antibiotics)
n たいせい [耐性] -
Resistance (to conduction)
n どうつうていこう [導通抵抗] -
Resistance movement
n ていこううんどう [抵抗運動] -
Resistance to convention
n はんぞく [反俗] -
Resistance to damp
n たいしつせい [耐湿性] -
Resistant to earthquakes
n たいしん [耐震] -
Resistive element (in circuit, etc.)
n ていこうたい [抵抗体] -
Resistor
n レジスター -
Resize
n リサイズ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.