- Từ điển Anh - Nhật
Resources
Mục lục |
n
ちから [力]
しりょく [資力]
ざいげん [財源]
しげん [資源]
きち [機知]
きりゃく [機略]
ふりょく [富力]
きち [機智]
Xem thêm các từ khác
-
Resources problem
n しげんもんだい [資源問題] -
Respect
Mục lục 1 n 1.1 そんちょう [尊重] 1.2 うやまい [敬い] 1.3 きょうけい [恭敬] 1.4 いけい [畏敬] 1.5 けいい [敬意] 2 n,vs... -
Respect-for-the-Aged Day Holiday (Sep 15)
n けいろうのひ [敬老の日] -
Respect (epistolary usage)
adj-na,int,n きょうきょう [恐恐] きょうきょう [恐々] -
Respect and affection
n けいあい [敬愛] -
Respect for literary culture
n ゆうぶん [右文] -
Respect for olden days
n しょうこ [尚古] -
Respect for the aged
n けいろう [敬老] -
Respect for women
n じょそん [女尊] -
Respectability
Mục lục 1 n 1.1 がいぶん [外聞] 1.2 ひとぎき [人聞き] 1.3 よそぎき [余所聞き] n がいぶん [外聞] ひとぎき [人聞き]... -
Respectable
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 まっとう [全う] 2 adj-na,n 2.1 かたぎ [堅気] 3 n 3.1 いやしからぬ [卑しからぬ] 3.2 とくのたかい... -
Respectful
adj うやうやしい [恭しい] -
Respectful comments
n きんわ [謹話] -
Respectful congratulations
n きょうが [恭賀] ほうが [奉賀] -
Respectful form of address to a priest
n きそう [貴僧] -
Respectful reading
n ほうどく [奉読] -
Respectfully
Mục lục 1 n 1.1 うやうやしく [恭しく] 1.2 ていさいよく [体裁良く] 1.3 じし [侍史] 2 adv 2.1 つつしんで [謹んで] 2.2... -
Respectfully looking at (something)
n じきらん [直覧] -
Respectfully written
n,vs きんしょ [謹書]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.