- Từ điển Anh - Nhật
Retirement
Mục lục |
n,vs
たいにん [退任]
だったい [脱退]
n
いんたい [隠退]
いんきょ [隠居]
ろうきょ [籠居]
いんとん [隠遁]
ゆうきょ [幽居]
ひっこみ [引っ込み]
たいきゃく [退却]
たいじん [退陣]
Xem thêm các từ khác
-
Retirement (e.g. on reaching the age of 60) (compulsory ~)
n ていねんたいしょく [定年退職] -
Retirement (from office)
n,vs たいしょく [退職] -
Retirement (to a temple of shrine) for prayer
n,vs さんろう [参籠] -
Retirement age
n ていねん [定年] -
Retirement allowance
n たいしょくきん [退職金] -
Retirement due to age
n ていねんたいしょく [停年退職] -
Retirement from office
n たいかん [退官] -
Retirement from public office
n げや [下野] -
Retirement plan
n こじんたいしょくきんつみたてけいかく [個人退職金積立計画] -
Retiring
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅうしん [就寝] 1.2 じきょ [辞去] 2 n 2.1 しゅうみん [就眠] n,vs しゅうしん [就寝] じきょ [辞去]... -
Retiring age
n ていねん [停年] -
Retiring from military service
n,vs たいえき [退役] -
Retiring voluntarily
n,vs ゆうたい [勇退] ゆうたい [優退] -
Retitling
n,vs かいしょう [改称] -
Retort
Mục lục 1 n 1.1 くちへんとう [口返答] 2 n,vs 2.1 はんもん [反問] 2.2 くちごたえ [口答え] n くちへんとう [口返答] n,vs... -
Retort (food)
n レトルト -
Retort pack
n レトルトしょくひん [レトルト食品] -
Retouch
Mục lục 1 n 1.1 リタッチ 1.2 レタッチ 2 n,vs 2.1 ほひつ [補筆] n リタッチ レタッチ n,vs ほひつ [補筆] -
Retouching
n,vs しゅうせい [修正]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.