Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Retirement

Mục lục

n,vs

たいにん [退任]
だったい [脱退]

n

いんたい [隠退]
いんきょ [隠居]
ろうきょ [籠居]
いんとん [隠遁]
ゆうきょ [幽居]
ひっこみ [引っ込み]
たいきゃく [退却]
たいじん [退陣]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top