Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Revamp” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • n リネーム
  • n そうかつ [総括]
  • n ランプ
  • n ようじょ [妖女]
  • n かり [刈]
  • n キロれんりょう [キロ連量] れんりょう [連量]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 かりとる [刈り取る] 1.2 かる [刈る] 2 v1 2.1 かりいれる [刈り入れる] 2.2 おさめる [収める] 2.3 おさめる [納める] v5r かりとる [刈り取る] かる [刈る] v1 かりいれる [刈り入れる] おさめる [収める] おさめる [納める]
  • v1 かりあげる [刈り上げる]
  • n いちれん [一連]
"
  • Mục lục 1 exp 1.1 みからでたさび [身から出た錆] 2 adj-na,exp,n 2.1 じごうじとく [自業自得] exp みからでたさび [身から出た錆] adj-na,exp,n じごうじとく [自業自得]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top