- Từ điển Anh - Nhật
Reveal
n,vs
ひれき [披歴]
Xem thêm các từ khác
-
Reveal (i.e. a secret)
n,vs こうがい [口外] -
Revealing (ones thoughts)
n,vs ひれき [披瀝] -
Revealing or demonstrating the truth (Buddhism ~)
n けんしょう [顕正] -
Revealing state secrets (the crime of ~)
n ひみつろうせつざい [秘密漏洩罪] -
Revealing to others
n たげん [他言] たごん [他言] -
Revelation
Mục lục 1 n,vs 1.1 ばくろ [曝露] 1.2 はつげん [発現] 1.3 りゅうろ [流露] 1.4 けんじ [顕示] 1.5 ばくろ [暴露] 2 n 2.1 けいじ... -
Revelation (divine ~)
n てんけい [天啓] -
Revelatory dream
n れいむ [霊夢] -
Revelry
n のめやうたえ [飲めや歌え] -
Revenant
n ゆうき [幽鬼] -
Revenge
Mục lục 1 n 1.1 おかえし [御返し] 1.2 きゅうしゅう [仇讎] 1.3 あた [仇] 1.4 せつじょく [雪辱] 1.5 いしゅがえし [意趣返し]... -
Revenge tragedy
n ふくしゅうげき [復讐劇] -
Revengeful ghost
n おんりょう [怨霊] -
Revenue
Mục lục 1 n 1.1 しゅうにゅう [収入] 1.2 こくぜいきょく [国税局] 1.3 あがりだか [上がり高] 1.4 ぜいしゅう [税収] n... -
Revenue base
n しゅうえききばん [収益基盤] -
Revenue growth rate
n しゅうえきせいちょうりつ [収益成長率] -
Revenue neutrality
n ぜいせいちゅうりつ [税制中立] -
Revenue officer
n しゅうぜいかん [収税官] -
Revenue opportunity
n しゅうにゅうきかい [収入機会] -
Revenue stamp
n しゅうにゅういんし [収入印紙]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.