- Từ điển Anh - Nhật
Right
Mục lục |
adj-na,adv,exp,n
いいかげん [いい加減]
いいかげん [好い加減]
adj-na,n
どうぜん [同然]
じゅんとう [順当]
おんとう [穏当]
だとう [妥当]
せいとう [正当]
oK,adj-na,adv,n
ちょうど [恰度]
n
ライト
けんり [権利]
かん [侃]
ぜん [善]
すじあい [筋合い]
せいぎ [正義]
すじあい [筋合]
n,vs
せいかい [正解]
adj
ただしい [正しい]
n,pref
ま [真]
adj-na,adv,n
ちょうど [丁度]
Xem thêm các từ khác
-
Right(s) to a design
n いしょうけん [意匠権] -
Right-angled bend
n かぎのて [鉤の手] -
Right-angled parallelepiped
n ちょくほうたい [直方体] -
Right-hand
n ライトハンド -
Right-hand man
Mục lục 1 n 1.1 そうが [爪牙] 1.2 かたうで [片腕] 1.3 にょうぼうやく [女房役] 1.4 ふところがたな [懐刀] n そうが [爪牙]... -
Right-handed rotation
n みぎまわり [右回り] -
Right-handedness
n みぎきき [右利き] -
Right-hander
n みぎきき [右利き] -
Right-lower
n みぎした [右下] -
Right-upper
n みぎうえ [右上] -
Right-wing
n うよく [右翼] -
Right-wing organization (clique)
n うよくだんたい [右翼団体] -
Right (near)
adj-na,adv,n すぐ [直ぐ] -
Right after coming out
n でたて [出立て] -
Right and left
Mục lục 1 n 1.1 じゅうおう [縦横] 1.2 たてよこ [縦横] 1.3 みぎひだり [右左] 2 adj-na,n 2.1 じゅうおうむじん [縦横無尽]... -
Right and proper
adv てんかはれて [天下晴れて] -
Right and wrong
Mục lục 1 n 1.1 くろしろ [黒白] 1.2 じゅんぎゃく [順逆] 1.3 せいじゃ [正邪] 1.4 せいひ [正否] 1.5 こくびゃく [黒白]... -
Right angle
n ちょっかく [直角] -
Right arm
n みぎうで [右腕] うわん [右腕] -
Right ascension
n せっけい [赤経]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.