Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ring

Mục lục

n

かさ [暈]
えんじん [円陣]
わ [環]
わ [輪]
リング

Xem thêm các từ khác

  • Ring-forming

    n かんじょう [環状]
  • Ring-shaped

    adj-no,n りんけい [輪形] りんじょう [輪状]
  • Ring (finger ~)

    n ゆびわ [指輪] ゆびわ [指環]
  • Ring around the moon

    n つきのわ [月の輪]
  • Ring binder (lit: ring note)

    n リングノート
  • Ring finger

    Mục lục 1 n 1.1 くすりゆび [薬指] 1.2 べにさしゆび [紅差し指] 1.3 かんし [環指] n くすりゆび [薬指] べにさしゆび...
  • Ring name

    n リングネーム
  • Ring nebula

    n かんじょうせいうん [環状星雲]
  • Ring on the water

    n はもん [波紋]
  • Ring out

    n リングアウト
  • Ring out the old year

    n,vs えつねん [越年]
  • Ring plated with gold

    n きんをきせたゆびわ [金を着せた指輪]
  • Ring tone

    n ちゃくしんメロディー [着信メロディー] ちゃくメロ [着メロ]
  • Ringer

    n リンゲル
  • Ringing

    Mục lục 1 n 1.1 たかなり [高鳴り] 1.2 なり [鳴り] 2 adj-na,n 2.1 たからか [高らか] n たかなり [高鳴り] なり [鳴り] adj-na,n...
  • Ringing of a bell

    n かねつき [鐘撞] しんれい [振鈴]
  • Ringing of an ax

    Mục lục 1 adv,n 1.1 とうとう [丁丁] 1.2 ちょうちょう [丁丁] 1.3 ちょうちょう [丁々] 1.4 とうとう [丁々] adv,n とうとう...
  • Ringleader

    Mục lục 1 n 1.1 げんきょう [元凶] 1.2 しゅぼうしゃ [首謀者] 1.3 きょかい [巨魁] 1.4 ちょうほんにん [張本人] 1.5 きょうゆう...
  • Ringlet

    n まきげ [巻き毛]
  • Rings (gymnastic ~)

    n つりわ [吊り輪]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top