- Từ điển Anh - Nhật
Rise
Mục lục |
n
たかまり [高まり]
こうしん [亢進]
のぼりちょうし [上り調子]
えいたつ [栄達]
きげん [起原]
かいぼう [海膨]
ぼつ [勃]
こうりゅう [興隆]
のぼりぢょうし [上り調子]
じょうとう [上騰]
きげん [起源]
こうき [興起]
とうき [騰貴]
n,vs
こうじょう [向上]
n,suf
あがり [上がり]
Xem thêm các từ khác
-
Rise and decline
n りゅうたい [隆替] -
Rise and fall
Mục lục 1 n 1.1 たかひく [高低] 1.2 こうぼう [興亡] 1.3 せいすい [盛衰] 1.4 とうらく [騰落] 1.5 さしひき [差し引き]... -
Rise and fall (of nations)
Mục lục 1 n 1.1 こうたい [興替] 1.2 こうはい [興廃] 1.3 こうはい [興敗] n こうたい [興替] こうはい [興廃] こうはい... -
Rise and fall (prices)
n,vs こうげ [高下] -
Rise in market prices
n じょうしん [上伸] -
Rise in population
n,vs じんこうぞうか [人口増加] -
Rise in price
n,n-suf あげ [上げ] -
Rise of
n たいとう [台頭] -
Rise of the moon
n つきので [月の出] -
Rise of the yen
n えんのとうき [円の騰貴] -
Rise perpendicularly
n,vs ちょくりつ [直立] -
Riser
n けこみ [蹴込み] -
Risers (on stage or platform)
n すうだん [雛段] -
Rising
Mục lục 1 n 1.1 しんこう [新興] 1.2 きしょう [起床] 1.3 りゅうき [隆起] 1.4 しんしん [新進] 2 adj-t 2.1 ぼつぼつたる... -
Rising (intonation, market)
n しりあがり [尻上がり] -
Rising (of the sun or moon)
n,n-suf で [出] -
Rising Sun Flag
n きょっき [旭旗] -
Rising above ones fellows
n,vs えいだつ [穎脱] -
Rising and falling
Mục lục 1 n 1.1 のぼりおり [上り下り] 1.2 うきしずみ [浮き沈み] 1.3 のぼりくだり [上り下り] n のぼりおり [上り下り]... -
Rising and going to bed
adv,n おきふし [起き伏し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.