Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rise

Mục lục

n

たかまり [高まり]
こうしん [亢進]
のぼりちょうし [上り調子]
えいたつ [栄達]
きげん [起原]
かいぼう [海膨]
ぼつ [勃]
こうりゅう [興隆]
のぼりぢょうし [上り調子]
じょうとう [上騰]
きげん [起源]
こうき [興起]
とうき [騰貴]

n,vs

こうじょう [向上]

n,suf

あがり [上がり]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top