Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Riveted” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 かしょう [河床] 1.2 かわぞこ [川底] 1.3 かわどこ [川床] n かしょう [河床] かわぞこ [川底] かわどこ [川床]
  • n びょう [鋲] リベット
  • n かいてんまど [回転窓]
  • n かせんしき [河川敷] かせんじき [河川敷]
"
  • v1 まぎれる [紛れる]
  • n リベットせつごう [リベット接合]
  • n びょううちじゅう [鋲打ち銃]
  • exp きがまぎれる [気が紛れる]
  • n めくぎ [目釘]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top