Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rock

Mục lục

n

せっかい [石塊]
いしくれ [石塊]
いしころ [石ころ]
いわ [岩]
いわね [岩根]
いしころ [石塊]
いわ [磐]
がんせき [岩石]

adv,n,vs

ゆらゆら

n,vs

ロック

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top