- Từ điển Anh - Nhật
Root
Mục lục |
n
こんぽん [根本]
ねもと [根本]
ねっこ [根っ子]
ねもと [根元]
こんげん [根元]
ねっこ [根っこ]
ねかた [根方]
ね [根]
ルート
つけね [付け根]
こんてい [根柢]
こんげん [根源]
ほんげん [本源]
こんてい [根底]
ねっこ [根子]
Xem thêm các từ khác
-
Root-canal specialist
n しかりょうほうせんもんい [歯内療法専門医] -
Root (origin) of a word
n ごこん [語根] -
Root and branch
Mục lục 1 n 1.1 こんかん [根幹] 2 exp,n 2.1 ほんまつ [本末] n こんかん [根幹] exp,n ほんまつ [本末] -
Root cap
n こんかん [根冠] -
Root circumference
n ねまわり [根回り] -
Root crops
n こんさいるい [根菜類] こんさい [根菜] -
Root cutting
n ねぎり [根切り] -
Root division
n,vs かぶわけ [株分け] -
Root grafting
n ねつぎ [根接ぎ] -
Root hair
n こんもう [根毛] -
Root nodule
n こんりゅう [根粒] こんりゅう [根瘤] -
Root nodule bacteria
n こんりゅうきん [根粒菌] -
Root of a tooth
n はのね [歯の根] しこん [歯根] -
Root of a word
n ごかん [語幹] -
Root of an evil
n びょうこん [病根] -
Root of evil
n かこん [禍根] あくいん [悪因] -
Root of the nose
Mục lục 1 n 1.1 はなもと [鼻許] 1.2 びこん [鼻根] 1.3 はなもと [鼻元] n はなもと [鼻許] びこん [鼻根] はなもと [鼻元] -
Root of the tongue
n ぜっこん [舌根] -
Root stalk
n こんけい [根茎] -
Rooting
n,vs おうえん [応援]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.