Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Root

Mục lục

n

こんぽん [根本]
ねもと [根本]
ねっこ [根っ子]
ねもと [根元]
こんげん [根元]
ねっこ [根っこ]
ねかた [根方]
ね [根]
ルート
つけね [付け根]
こんてい [根柢]
こんげん [根源]
ほんげん [本源]
こんてい [根底]
ねっこ [根子]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top