Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rooted” Tìm theo Từ (245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (245 Kết quả)

  • n ゆうがい [有蓋]
  • adj ねぶかい [根深い]
  • adj ねづよい [根強い]
  • adj-na,n-adv,n あしばや [足早]
  • Mục lục 1 n 1.1 きょうと [凶徒] 1.2 きょうと [兇徒] 1.3 ろうぜきもの [狼藉者] n きょうと [凶徒] きょうと [兇徒] ろうぜきもの [狼藉者]
  • n,vs はっぷん [発憤] はっぷん [発奮]
  • n やねや [屋根屋]
  • n あしばやい [足速い]
"
  • adj-no,n かいそく [快足]
  • adj-na,adj-no,n いびつ [歪]
  • n ロスター ラスタ
  • n げしゅくにん [下宿人]
  • n もうしゅう [盲執]
  • n もうしゅう [妄執]
  • n しゅくへい [宿弊] せきへい [積弊]
  • n かぶき [冠木]
  • adj-na,n-adv,n あしばや [足早]
  • n どんそく [鈍足]
  • n あしばやい [足速い]
  • n しもをおいた [霜を置いた]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top