Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rota” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • Mục lục 1 n,vs 1.1 ふきゅう [腐朽] 2 n 2.1 ロット n,vs ふきゅう [腐朽] n ロット
  • Mục lục 1 n 1.1 うろおぼえ [空覚え] 1.2 そらおぼえ [空覚え] 1.3 うろおぼえ [うろ覚え] n うろおぼえ [空覚え] そらおぼえ [空覚え] うろおぼえ [うろ覚え]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 くさる [腐る] 2 v5s,vt 2.1 くさらす [腐らす] 3 v1,vi 3.1 くされる [腐れる] 4 v1 4.1 くちる [朽ちる] v5r くさる [腐る] v5s,vt くさらす [腐らす] v1,vi くされる [腐れる] v1 くちる [朽ちる]
  • n かんそうふきゅう [乾燥腐朽]
  • n ちゅうにゅうきょういく [注入教育]
"
  • v1 くちはてる [朽ち果てる]
  • n そうしほんりえきりつ [総資本利益率]
  • exp そらでおぼえる [そらで覚える] そらでおぼえる [空で覚える]
  • n つめこみしゅぎ [詰め込み主義]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top