- Từ điển Anh - Nhật
Roundabout
Mục lục |
adj-na,n
うえん [迂遠]
えんきょく [婉曲]
n
うきょく [紆曲]
adj
まわりくどい [回りくどい]
Xem thêm các từ khác
-
Roundabout explanation
n うげん [迂言] -
Roundabout road
n まがりみち [曲がり路] まがりみち [曲がり道] -
Roundabout way
Mục lục 1 n 1.1 とおみち [遠道] 1.2 とおまわり [遠回り] 1.3 えんどう [遠道] n とおみち [遠道] とおまわり [遠回り]... -
Roundabout way (of speaking or working)
n えんきょく [円曲] -
Roundhouse
n きかんこ [機関庫] -
Rounding
n,vs けっきゅう [結球] -
Rounding down
n きりすて [切り捨て] -
Rounding up (fractions)
n ししゃごにゅう [四捨五入] -
Rounding up stray dogs
n やけんがり [野犬狩り] -
Roundness
Mục lục 1 n 1.1 まるみ [丸味] 1.2 まるみ [丸み] 1.3 まるみ [円み] 1.4 まるみ [円味] n まるみ [丸味] まるみ [丸み] まるみ... -
Roundup
Mục lục 1 n 1.1 たいごく [大獄] 1.2 かりこみ [狩り込み] 1.3 けんきょ [検挙] 2 exp,n 2.1 いちもうだじん [一網打尽] n... -
Roundup of gangsters
n ぼうりょくだんがり [暴力団狩り] -
Roundworm
n はらのむし [腹の虫] かいちゅう [回虫] -
Rouse
n ふんげき [奮激] -
Roused
n,vs はっぷん [発憤] はっぷん [発奮] -
Rousing
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 そうこう [壮行] 2 n 2.1 よびみず [呼び水] adj-no,n そうこう [壮行] n よびみず [呼び水] -
Rousing oneself
n,vs ふんき [奮起] -
Rousing up
n,vs はつよう [発揚] -
Rout
n,vs かいそう [潰走] -
Route
Mục lục 1 n 1.1 みちじゅん [道順] 1.2 ろせん [路線] 1.3 しんろ [進路] 1.4 えんろ [沿路] 1.5 ルート 1.6 かよいじ [通い路]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.