- Từ điển Anh - Nhật
Route
Mục lục |
n
みちじゅん [道順]
ろせん [路線]
しんろ [進路]
えんろ [沿路]
ルート
かよいじ [通い路]
えんどう [沿道]
けいろ [径路]
けいろ [経路]
みちすじ [道筋]
もちば [持ち場]
とおりみち [通り道]
Xem thêm các từ khác
-
Route (bus ~)
n うんてんけいとう [運転系統] -
Route (regular ~)
n じゅんろ [順路] -
Route (sea ~)
n こうろ [航路] -
Route sales
n ルートセールス -
Router
n ルーター ルータ -
Routine
Mục lục 1 adj-na 1.1 きそくてき [規則的] 2 n 2.1 ルーチン 2.2 ルーティン adj-na きそくてき [規則的] n ルーチン ルーティン -
Routine business
n じょうむ [常務] -
Routine tasks or duties
n ざつむ [雑務] -
Routing
n ルーティング -
Rove beetle
n はねかくし [羽隠] -
Roving ambassador
n いどうたいし [移動大使] -
Roving reporter
n ゆうぐんきしゃ [遊軍記者] -
Row
Mục lục 1 n 1.1 いちぎょう [一行] 1.2 ぎょう [行] 1.3 いっこう [一行] 1.4 ロー 1.5 れつ [列] 1.6 ならび [並び] 2 n,suf 2.1... -
Row (a boat)
n そうてい [漕艇] -
Row of a matrix
n マトリックスのぎょう [マトリックスの行] -
Row of houses
Mục lục 1 n 1.1 やなみ [家並み] 1.2 いえなみ [家並み] 1.3 いえなみ [家並] 1.4 やなみ [家並] 1.5 いえつづき [家続き]... -
Row of racks (coined word)
n れんか [連架] -
Row of teeth
Mục lục 1 n 1.1 しれつ [歯列] 1.2 はならび [歯並び] 1.3 はなみ [歯並み] n しれつ [歯列] はならび [歯並び] はなみ [歯並み] -
Row of trees
n なみき [並木] なみき [並み木]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.