- Từ điển Anh - Nhật
Row
Mục lục |
n
いちぎょう [一行]
ぎょう [行]
いっこう [一行]
ロー
れつ [列]
ならび [並び]
n,suf
がわ [側]
かわ [側]
Xem thêm các từ khác
-
Row (a boat)
n そうてい [漕艇] -
Row of a matrix
n マトリックスのぎょう [マトリックスの行] -
Row of houses
Mục lục 1 n 1.1 やなみ [家並み] 1.2 いえなみ [家並み] 1.3 いえなみ [家並] 1.4 やなみ [家並] 1.5 いえつづき [家続き]... -
Row of racks (coined word)
n れんか [連架] -
Row of teeth
Mục lục 1 n 1.1 しれつ [歯列] 1.2 はならび [歯並び] 1.3 はなみ [歯並み] n しれつ [歯列] はならび [歯並び] はなみ [歯並み] -
Row of trees
n なみき [並木] なみき [並み木] -
Row vector
n ぎょうベクトル [行ベクトル] -
Rowdiness
n あくたれ [悪たれ] -
Rowdy
n あばれんぼう [暴れん坊] あらむしゃ [荒武者] -
Rowdy (person)
n あらくれもの [荒くれ者] -
Rower
n こぎて [漕ぎ手] -
Rowing boat
n ボート -
Rowing hard
n,vs りきそう [力漕] -
Rows of grain thrusting upright
n ほなみ [穂並] -
Royal
Mục lục 1 n 1.1 ローヤル 1.2 おうりつ [王立] 1.3 ロイヤル n ローヤル おうりつ [王立] ロイヤル -
Royal Marines
n かいへいたい [海兵隊] -
Royal box
n ロイヤルボックス -
Royal castle
n おうじょう [王城] -
Royal decree
n おうほう [王法] -
Royal descendants
n おうとう [王統]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.