Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rubbing

Mục lục

n

いしずり [石摺り]

n,vs

まさつ [摩擦]

Xem thêm các từ khác

  • Rubbing against and turn

    adv,n グリグリ
  • Rubbing an ointment into the skin

    n とさつ [塗擦]
  • Rubbing briskly

    n,vs ごしごし
  • Rubbing someone up the wrong way

    n,vs さかなで [逆撫で]
  • Rubbing the wrong way (e.g. a cat)

    n,vs ぎゃくなで [逆なで] ぎゃくなで [逆撫で]
  • Rubbish

    Mục lục 1 n 1.1 ちりあくた [塵芥] 1.2 ごみあくた [塵芥] 1.3 ださく [駄作] 1.4 じんかい [塵芥] 1.5 ぐさく [愚作] 2 n,uk...
  • Rubbish bin

    Mục lục 1 n 1.1 ごみばこ [塵箱] 1.2 ごみいれ [ごみ入] 1.3 ごみばこ [ごみ箱] 1.4 ごみいれ [塵入] n ごみばこ [塵箱] ごみいれ...
  • Rubbish heap

    n はきだめ [掃き溜め]
  • Rubble

    Mục lục 1 n 1.1 さいせき [砕石] 1.2 がれき [瓦礫] 1.3 わりぐり [割り栗] n さいせき [砕石] がれき [瓦礫] わりぐり [割り栗]
  • Rubdown

    n,vs まさつ [摩擦]
  • Rubdown with a wet towel

    n れいすいまさつ [冷水摩擦]
  • Rubella

    n ふうしん [風疹]
  • Rubidium (Rb)

    n ルビジウム
  • Ruby

    Mục lục 1 n 1.1 こうぎょく [紅玉] 1.2 ルビ 1.3 ルビー n こうぎょく [紅玉] ルビ ルビー
  • Ruby glass

    n ルビーガラス
  • Ruck

    n ラック
  • Rucksack

    n リュックサック
  • Rudder

    Mục lục 1 n 1.1 ラダー 1.2 ほうこうだ [方向舵] 1.3 かじ [舵] n ラダー ほうこうだ [方向舵] かじ [舵]
  • Ruddy

    n あからんだ [赤らんだ]
  • Ruddy face

    n しゃがん [赭顔]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top