Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sagacious” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • Mục lục 1 adj-t 1.1 ようようたる [溶溶たる] 2 adj-na,adv,n 2.1 ひろびろ [広広] 2.2 ひろびろ [広々] 3 adj 3.1 ひろい [広い] 3.2 ゆったり 3.3 てびろい [手広い] 4 adj-na,n 4.1 こうかつ [広闊] 5 n 5.1 ひろびろとした [広広とした] adj-t ようようたる [溶溶たる] adj-na,adv,n ひろびろ [広広] ひろびろ [広々] adj ひろい [広い] ゆったり てびろい [手広い] adj-na,n こうかつ [広闊] n ひろびろとした [広広とした]
"
  • n エッチなえいが [Hな映画] エッチなえいが [エッチな映画]
  • n くにばら [国原]
  • n ひろま [広間]
  • exp ちあまってゆうたらず [知余って勇足らず]
  • exp ちあまってゆうたらず [知余って勇足らず]
  • n ひろえん [広縁]
  • n せいだくあわせのむ [清濁併せ呑む]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top