Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sailing

Mục lục

n

こうそう [航走]
はんそう [帆走]
しゅうこう [舟航]
しゅつどう [出動]
こうほう [航法]
しゅっこう [出航]
ふなあそび [船遊び]
つうこう [通航]
しゅうこう [舟行]

n,vs

しゅっぱん [出帆]

Xem thêm các từ khác

  • Sailing boat

    Mục lục 1 n 1.1 はんせん [帆船] 1.2 ほぶね [帆船] 1.3 ほまえせん [帆前船] n はんせん [帆船] ほぶね [帆船] ほまえせん...
  • Sailing east

    n とうこう [東航]
  • Sailing north

    n ほっこう [北航] ほっこう [北行]
  • Sailing off

    n かいらん [解纜]
  • Sailing on

    n しんこう [進航]
  • Sailing orders

    n しゅつどうめいれい [出動命令]
  • Sailing ship

    n はんせん [帆船] ほぶね [帆船]
  • Sailing south

    n なんこう [南航]
  • Sailing vessel

    n ほぶね [帆船] はんせん [帆船]
  • Sailor

    Mục lục 1 n 1.1 かいへい [海兵] 1.2 ふなびと [舟人] 1.3 セーラー 1.4 せんいん [船員] 1.5 かいいん [海員] 1.6 へいたい...
  • Sailor (naval ~)

    n すいへい [水兵]
  • Sailor (nl: matroos)

    n マドロス
  • Sailor suit

    n セーラーふく [セーラー服]
  • Sailplane

    n かっしょうき [滑翔機] かっくうき [滑空機]
  • Saint

    Mục lục 1 n 1.1 せいじゃ [聖者] 1.2 ぜんじん [全人] 1.3 せいじん [聖人] 1.4 セイント 1.5 しょうにん [上人] 1.6 だいし...
  • Saint-Simonism

    n サンシモニズム
  • Saint Kitts (island)

    n セントキッツとう [セントキッツ島]
  • Saint Lucia

    n セントルシア
  • Saint Nicholas

    n せいニコラス [聖ニコラス]
  • Saint living at Koyasan

    n こうやひじり [高野聖]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top