Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sale

Mục lục

n,n-suf

うり [売り]

n,vs

はんばい [販売]
ばいきゃく [売却]
はつばい [発売]

n

にさばき [荷捌き]
にあし [荷足]
セール
はらいさげ [払い下げ]
にさばき [荷捌]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top