Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sales

Mục lục

n,vs

えいぎょう [営業]
かいとり [買取]
かいとり [買取り]

n

うりあげだか [売上高]
うれあし [売れ足]
うれゆき [売れ行き]
うれだか [売れ高]
うれゆき [売行き]
セールス
うれゆき [売行]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top