Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sameness

adj-na,adj-no,n

どういつ [同一]

Xem thêm các từ khác

  • Samgha

    n そうぎゃ [僧伽]
  • Samisen

    n さんげん [三弦] さんげん [三絃]
  • Samisen player

    Mục lục 1 n 1.1 しゃみせんひき [三味線弾] 1.2 さみせんひき [三味線弾] 1.3 さみせんひき [三味線弾き] 1.4 しゃみせんひき...
  • Samoa (islands)

    n サモアしょとう [サモア諸島]
  • Samovar

    n サモワール
  • Sampan

    n さんぱん [三板]
  • Sample

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ちゅうしゅつ [抽出] 2 n 2.1 しきょうひん [試供品] 2.2 しりょう [試料] 2.3 みほん [見本] 2.4 けんたい...
  • Sample book

    n サンプルブック
  • Sample pages

    n ないようみほん [内容見本]
  • Sample selling system

    n サンプルセリングシステム
  • Sample sentence

    n ぶんれい [文例]
  • Sampler

    n サンプラー
  • Sampling

    Mục lục 1 n 1.1 ひょうほんちゅうしゅつ [標本抽出] 1.2 サンプリング 1.3 あじみ [味見] n ひょうほんちゅうしゅつ...
  • Sampling drink

    n しいん [試飲]
  • Sampling food

    n ししょく [試食]
  • Sampling frequency

    n サンプリングしゅうはすう [サンプリング周波数]
  • Samuel

    n サミュエル
  • Samurai

    Mục lục 1 n 1.1 もののふ [武士] 1.2 ぶし [武士] 1.3 ぶふ [武夫] 1.4 ぶけ [武家] 1.5 こぶし [古武士] 2 n 2.1 さむらい [侍]...
  • Samurai attached to a daimyo

    n しゅじんもち [主人持ち]
  • Samurai bond

    n えんだてがいさい [円建て外債]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top