- Từ điển Anh - Nhật
Satellite
n
サテライト
えいせい [衛星]
Xem thêm các từ khác
-
Satellite-based mobile phone
n えいせいけいたいでんわ [衛星携帯電話] -
Satellite broadcasting
n えいせいほうそう [衛星放送] -
Satellite communication
n えいせいつうしん [衛星通信] -
Satellite computer
n サテライトコンピューター -
Satellite country
n えいせいこく [衛星国] -
Satellite in geosynchronous orbit
n せいしえいせい [静止衛星] -
Satellite office
n サテライトオフィス -
Satellite phone
n えいせいでんわ [衛星電話] -
Satellite photograph
n えいせいしゃしん [衛星写真] -
Satellite radio
n えいせいラジオ [衛星ラジオ] -
Satellite relay
n うちゅうちゅうけい [宇宙中継] -
Satellite station
n サテライトステーション -
Satellite studio
n サテライトスタジオ -
Satellite television
n えいせいテレビほうそう [衛星テレビ放送] -
Satellite town or city
n えいせいとし [衛星都市] -
Satellite transmission
n えいせいちゅうけい [衛星中継] -
Satiation
n ほうしょく [飽食] -
Satiety
n,vs ほうまん [飽満] -
Satin
n しゅす [繻子] -
Satin (nl: satijn)
n サテン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.