- Từ điển Anh - Nhật
Save
Xem thêm các từ khác
-
Save Our Souls
n エスオーエス -
Save as (file ~)
n しんきほかん [新規保管] -
Saving
n,vs せつやく [節約] -
Saving from the brink of death
n きし [起死] -
Saving resources
n しょうしげん [省資源] -
Savings
Mục lục 1 n 1.1 ちょちく [貯蓄] 1.2 つみたて [積み立て] 1.3 たくわえ [蓄え] 1.4 ちょちく [儲蓄] 1.5 たくわえ [貯え]... -
Savings (bank ~)
n,vs ちょきん [貯金] -
Savings account
n そうごうこうざ [総合口座] -
Savings bond
n ちょちくさいけん [貯蓄債券] -
Savings box
n ちょきんばこ [貯金箱] -
Savior
n きゅうさいしゃ [救済者] -
Savior (the Savior)
n すくいぬし [救い主] -
Saviour
n きゅうせいしゅ [救世主] -
Savor of
suf がましい -
Savoriness
n じみ [滋味] -
Savory
Mục lục 1 adj 1.1 かんばしい [芳しい] 1.2 こうばしい [香ばしい] 1.3 かんばしい [香ばしい] 2 n 2.1 セボリー adj かんばしい... -
Savoury egg custard
n ちゃわんむし [茶碗蒸し] -
Saw
n のこぎり [鋸] -
Saw shark
n のこぎりざめ [鋸鮫]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.