- Từ điển Anh - Nhật
Scene
Mục lục |
n
けしき [景色]
げんじょう [現場]
じょうけい [情景]
こうけい [光景]
げんば [現場]
ばめん [場面]
ひとこま [一齣]
ながめ [眺め]
がめん [画面]
n,n-suf
シーン
Xem thêm các từ khác
-
Scene-panel
n かがみいた [鏡板] -
Scene of a fire
n かじば [火事場] -
Scene of carnage
Mục lục 1 n 1.1 しゅらどう [修羅道] 1.2 しゅらのちまた [修羅の巷] 1.3 しゅら [修羅] n しゅらどう [修羅道] しゅらのちまた... -
Scene of carnage (bloodshed)
n しゅらじょう [修羅場] しゅらば [修羅場] -
Scene of the crime
n げんば [現場] げんじょう [現場] -
Scene of the crime (offense)
n はんこうげんば [犯行現場] -
Scene or setting (e.g. of novel, play, etc.)
n ぶたい [舞台] -
Scene shifter
n うらかた [裏方] -
Scenery
Mục lục 1 n 1.1 けしき [景色] 1.2 はいけい [背景] 1.3 けいぶつ [景物] 1.4 おおどうぐ [大道具] 1.5 じょけい [叙景] 1.6... -
Scenery (beautiful ~)
n ふうこう [風光] -
Scenery of spring
n しゅんこう [春光] しゅんじょう [春情] -
Sceneshifter
n どうぐかた [道具方] -
Scenic and historic places
n めいしょきゅうせき [名所旧跡] -
Scenic beauty
Mục lục 1 n 1.1 けいしょう [形勝] 1.2 ふうこうぜっか [風光絶佳] 1.3 さんしすいめい [山紫水明] n けいしょう [形勝]... -
Scenic forest
n ふうちりん [風致林] -
Scenic mountain road
n スカイライン -
Scenic or natural beauty
adj-na,n ふうこうめいび [風光明媚] -
Scenic spot
n しょうち [勝地] -
Scenic view
n しょうけい [勝景] -
Scenic zone
n ふうちちく [風致地区]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.