Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Scene

Mục lục

n

けしき [景色]
げんじょう [現場]
じょうけい [情景]
こうけい [光景]
げんば [現場]
ばめん [場面]
ひとこま [一齣]
ながめ [眺め]
がめん [画面]

n,n-suf

シーン

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top